Chương trình |
GPA |
Thư giới thiệu |
Tiểu luận |
GMAT |
GRE |
Resume |
Writing Sample |
Ghi chú |
Agriculture (M.S.A.) |
2.75/4.0 |
Có - 3 |
Có |
|
|
|
|
|
Biological Sciences (M.A.) |
2.75/4.0 |
Có - 3 |
Có |
|
Có, Tối thiểu 290 |
|
|
|
Biology (M.S.) |
2.75/4.0 |
Có - 3 |
Có |
|
Có, 295 Minimum |
|
|
|
Business Administration (M.B.A.) |
2.75/4.0 |
|
|
Có*, 480 Minimum |
Có*, Tối thiểu 300 |
|
|
*Yêu cầu GMAT hoặc GRE |
Chemistry (M.S.) |
2.75/4.0 |
|
|
|
Có, Tối thiểu 300 |
|
|
Phải có bằng đại học về Hóa học hoặc điểm GRE Hóa học |
Communication Studies (M.A.) |
2.75/4.0 |
Có - 2 |
Có |
|
|
Có |
Có |
|
Computer Science (M.S.) |
3.0/4.0 |
Có - 3 |
Có |
|
Có, Tối thiểu 290 |
|
|
|
Criminal Justice (M.A.) |
3.0/4.0 |
Có - 2 |
Có |
|
|
|
|
|
Engineering (M.S.) |
2.75/4.0 |
Có - 2 |
Có |
|
Có, Tối thiểu 300 |
Có |
|
Yêu cầu bằng đại học về Kỹ thuật |
Engineering Management (M.E.M.) |
2.75/4.0 |
Có - 2 |
|
|
Có, Tối thiểu 300* |
Có |
|
Tối thiểu 143 điểm phần nói |
English (M.A.) |
2.5/4.0 |
Có - 2 |
Có |
|
|
|
Có: 7-10 trang bài luận phân tích |
|
Environmental Science (M.S.) |
2.75/4.0 |
Có - 3 |
Có - Dưới dạng bài luận |
|
Có, Tối thiểu 300* |
Có |
|
*Tối thiểu 150 điểm mỗi phần |
Environmental Science (Ph.D.) |
2.75/4.0 |
Có - 3 |
Có - Dưới dạng bài luận |
|
Có, Tối thiểu 300* |
Có |
|
*Tối thiểu 150 điểm mỗi phần |
Exercise Science (M.S.) |
3.0/4.0 |
Có - 2 |
Có |
|
|
Có |
|
Bachelor's in Exercise Science required |
Family Nurse Practitioner (M.S.N.) |
2.75/4.0 |
|
|
|
|
|
|
Bachelor's in Nursing required; Valid U.S. Nursing License; WES/ECE Evaluation |
Heritage Studies (Ph.D.) |
2.75/4.0 |
Có - 3 |
Có |
|
|
|
Có |
Possible Interview |
History (M.A.) |
2.75/4.0 |
Có - 2 |
|
|
Có, No Minimum |
|
|
Emphases in Global History or Public History Available |
Mass Communication-Journalism (M.S.M.C.) |
2.75/4.0 |
Có - 2 |
Có |
|
|
Có |
|
|
Mass Communication-Radio/TV (M.S.M.C.) |
2.75/4.0 |
Có - 2 |
Có |
|
|
Có |
|
|
Mathematics (M.S.) |
2.75/4.0 |
|
|
|
|
|
|
|
Molecular Biosciences (M.S.) |
2.75/4.0 |
Có - 3 |
Có |
|
Có, Tối thiểu 300* |
|
|
*Tối thiểu 150 điểm mỗi phần |
Molecular Biosciences (Ph.D.) |
2.75/4.0 |
Có - 3 |
Có |
|
Có, Tối thiểu 300* |
|
|
*Tối thiểu 150 điểm mỗi phần |
Music (M.M.) |
2.75/4.0 |
|
|
|
|
|
|
Bài thi đầu vào; đĩa thử DVD/CD |
Nurse Anesthesia (M.S.N.) |
2.75/4.0 |
|
|
|
|
|
|
Bằng đại học về Y tá; Bằng hành nghề Y tá ở Mỹ còn hạn; WES/ECE Đánh giá |
Nursing in Adult Health (M.S.N.) |
2.75/4.0 |
|
|
|
|
|
|
Bằng đại học về Y tá; Bằng hành nghề Y tá ở Mỹ còn hạn; WES/ECE Đánh giá |
Physical Education (M.S.E.) |
3.0/4.0 |
Có - 2 |
Có |
|
Có, No Minimum |
Có |
|
Giấy phép dạy học còn hạn |
Physical Therapy (D.P.T.) |
2.75/4.0 |
|
|
|
|
|
|
WES/ECE Evaluation; có bằng Y tá |
Political Science (M.A.) |
2.75/4.0 |
Có - 2 |
Có |
|
|
|
Có |
|
Psychology & Counseling (Ed.S.) |
N/A |
Có - 4 |
Có - Dưới dạng bài luận |
|
Có, Tối thiểu 290 |
|
|
Điểm MAT từ 275-350; Có thể phỏng vấn |
Public Administration (M.P.A.) |
3.0/4.0 |
Có - 3 |
Có |
|
|
|
|
|
Rehabilitation Counseling (M.R.C.) |
2.75/4.0 |
Có - 3 |
Có |
|
Có |
|
|
MRC Application; Có thể phỏng vấn |
School Counseling (M.S.E.) |
2.75/4.0 |
Có - 3 |
Có - Dưới dạng bài luận |
|
Có, Tối thiểu 290 |
|
|
|
Sociology (M.A.) |
3.0/4.0 |
|
|
|
|
|
|
|
Sports Administration (M.S.) |
3.0/4.0 |
Có - 2 |
Có - Dưới dạng bài luận |
|
|
Có |
|
Có thể phỏng vấn |